World Cup Nam Phi là một trong những sự kiện thể thao lớn nhất trên thế giới,ịchthiđấuWorldCupNamPhiGiớithiệuvềLịchthiđấsố liệu thống kê về oleksandr zinchenko thu hút sự chú ý của hàng triệu người hâm mộ khắp nơi. Dưới đây là lịch thi đấu chi tiết của giải đấu này.
World Cup Nam Phi được tổ chức từ ngày 10 tháng 6 đến ngày 11 tháng 7 năm 2010. Đây là lần đầu tiên giải đấu này được tổ chức tại châu Phi, một sự kiện lịch sử lớn đối với cả bóng đá thế giới và người dân Nam Phi.
World Cup Nam Phi được tổ chức tại bảy thành phố lớn của Nam Phi, bao gồm Johannesburg, Cape Town, Durban, Port Elizabeth, Pretoria, Nelspruit và Bloemfontein. Mỗi thành phố đều có một sân vận động lớn để tổ chức các trận đấu.
Dưới đây là lịch thi đấu chính thức của World Cup Nam Phi:
Ngày 10 tháng 6:
Trận mở màn: Nam Phi vs Mexico
Trận tiếp theo: Uruguay vs Pháp
Ngày 11 tháng 6:
Trận mở màn: Slovakia vs New Zealand
Trận tiếp theo: Argentina vs Hàn Quốc
Ngày 12 tháng 6:
Trận mở màn: Nigeria vs Korea DPR
Trận tiếp theo: Serbia vs Ghana
Ngày 13 tháng 6:
Trận mở màn: Uruguay vs Slovakia
Trận tiếp theo: Pháp vs Mexico
Ngày 14 tháng 6:
Trận mở màn: Argentina vs South Africa
Trận tiếp theo: Hàn Quốc vs Greece
Ngày 15 tháng 6:
Trận mở màn: Nigeria vs Serbia
Trận tiếp theo: Ghana vs Germany
Ngày 16 tháng 6:
Trận mở màn: Uruguay vs Ghana
Trận tiếp theo: Pháp vs Mexico
Ngày 17 tháng 6:
Trận mở màn: Argentina vs South Africa
Trận tiếp theo: Hàn Quốc vs Germany
Ngày 23 tháng 6:
Trận bán kết: Uruguay vs Ghana
Trận bán kết: Pháp vs Argentina
Ngày 24 tháng 6:
Trận bán kết: Hàn Quốc vs Germany
Trận bán kết: South Africa vs Uruguay
Ngày 11 tháng 7:
Chung kết: Pháp vs Argentina
World Cup Nam Phi, lịch thi đấu, bóng đá, World Cup 2010, Nam Phi, Uruguay, Pháp, Argentina, Hàn Quốc, Germany
越南牛,又称Bò Việt,是越南特有的牛种之一。这种牛起源于越南,经过长时间的培育和改良,形成了独特的品种特点。
越南牛体型较小,体格健壮,适应性强,耐热耐湿。其肉质鲜美,脂肪分布均匀,深受越南人民喜爱。
越南牛的饲养主要分布在越南的北部和中部地区。饲养方式以放牧为主,辅以饲料喂养。
在繁殖方面,越南牛采用自然交配的方式,繁殖周期较长,一般一年繁殖一次。
繁殖周期 | 繁殖方式 | 繁殖率 |
---|---|---|
一年 | 自然交配 | 约50% |
越南牛的肉质鲜美,口感细腻,含有丰富的蛋白质、氨基酸、矿物质和维生素等营养成分。
以下是越南牛肉的营养成分表:
营养成分 | 含量(每100克) |
---|---|
蛋白质 | 20.1克 |
脂肪 | 3.2克 |
碳水化合物 | 0.1克 |
钙 | 12毫克 |
铁 | 2.5毫克 |
磷 | 180毫克 |