Lịch thi đấu của Ligue 1 nữ thường được công bố vào đầu mùa giải và được chia thành nhiều vòng. Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể của mùa giải này:
Ngày thi đấu | Đội chủ nhà | Đội khách |
---|---|---|
01/10/2023 | Paris Saint-Germain | Lyon |
02/10/2023 | Bordeaux | Montpellier |
03/10/2023 | Nice | Marseille |
04/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
05/10/2023 | Lyon | Montpellier |
06/10/2023 | Nice | Marseille |
07/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
08/10/2023 | Lyon | Montpellier |
09/10/2023 | Nice | Marseille |
Lịch thi đấu của Ligue 1 nữ thường được công bố vào đầu mùa giải và được chia thành nhiều vòng. Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể của mùa giải này:
Ngày thi đấu | Đội chủ nhà | Đội khách |
---|---|---|
01/10/2023 | Paris Saint-Germain | Lyon |
02/10/2023 | Bordeaux | Montpellier |
03/10/2023 | Nice | Marseille |
04/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
05/10/2023 | Lyon | Montpellier |
06/10/2023 | Nice | Marseille |
07/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
08/10/2023 | Lyon | Montpellier |
09/10/2023 | Nice | Marseille |
Ligue 1 nữ là một trong những giải bóng đá nữ hàng đầu tại Pháp, thu hút sự quan tâm của hàng triệu cổ động viên trên toàn thế giới. Dưới đây là một bài viết chi tiết về lịch thi đấu của giải này, bao gồm thông tin về các đội tham gia, lịch thi đấu cụ thể và những thông tin thú vị khác.
Ligue 1 nữ có sự tham gia của 12 đội bóng đến từ khắp nơi trên đất Pháp. Dưới đây là danh sách các đội tham gia giải đấu này:
STT | Tên đội bóng |
---|---|
1 | Paris Saint-Germain |
2 | Lyon |
3 | Bordeaux |
4 | Montpellier |
5 | Nice |
6 | Marseille |
7 | Bordeaux B |
8 | Montpellier HSC |
9 | Nice HSC |
10 | Marseille HSC |
11 | Bordeaux HSC |
12 | Montpellier HSC |
Lịch thi đấu của Ligue 1 nữ thường được công bố vào đầu mùa giải và được chia thành nhiều vòng. Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể của mùa giải này:
Ngày thi đấu | Đội chủ nhà | Đội khách |
---|---|---|
01/10/2023 | Paris Saint-Germain | Lyon |
02/10/2023 | Bordeaux | Montpellier |
03/10/2023 | Nice | Marseille |
04/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
05/10/2023 | Lyon | Montpellier |
06/10/2023 | Nice | Marseille |
07/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
08/10/2023 | Lyon | Montpellier |
09/10/2023 | Nice | Marseille |
Ligue 1 nữ là một trong những giải bóng đá nữ hàng đầu tại Pháp, thu hút sự quan tâm của hàng triệu cổ động viên trên toàn thế giới. Dưới đây là một bài viết chi tiết về lịch thi đấu của giải này, bao gồm thông tin về các đội tham gia, lịch thi đấu cụ thể và những thông tin thú vị khác.
Ligue 1 nữ có sự tham gia của 12 đội bóng đến từ khắp nơi trên đất Pháp. Dưới đây là danh sách các đội tham gia giải đấu này:
STT | Tên đội bóng |
---|---|
1 | Paris Saint-Germain |
2 | Lyon |
3 | Bordeaux |
4 | Montpellier |
5 | Nice |
6 | Marseille |
7 | Bordeaux B |
8 | Montpellier HSC |
9 | Nice HSC |
10 | Marseille HSC |
11 | Bordeaux HSC |
12 | Montpellier HSC |
Lịch thi đấu của Ligue 1 nữ thường được công bố vào đầu mùa giải và được chia thành nhiều vòng. Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể của mùa giải này:
Ngày thi đấu | Đội chủ nhà | Đội khách |
---|---|---|
01/10/2023 | Paris Saint-Germain | Lyon |
02/10/2023 | Bordeaux | Montpellier |
03/10/2023 | Nice | Marseille |
04/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
05/10/2023 | Lyon | Montpellier |
06/10/2023 | Nice | Marseille |
07/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
08/10/2023 | Lyon | Montpellier |
09/10/2023 | Nice | Marseille |
Thời gian phát hành:2024-11-30 05:00:54 nguồn:Đà Lạt mạng tin tức tác giả:Tài chính
Ligue 1 nữ là một trong những giải bóng đá nữ hàng đầu tại Pháp,ịchthiđấuLiguenữGiớithiệuvềLịchthiđấuLiguenữhpLiguenữlàmộttrongnhữnggiảibóngđánữhàngđầutạiPhápthuhútsựquantâmcủahàngtriệucổđộngviêntrêntoànthếgiớiDướiđâylàmộtbàiviếtchitiếtvềlịchthiđấucủagiảinàybaogồmthôngtinvềcácđộithamgialịchthiđấucụthểvànhữngthôngtinthúvịkhácphĐộithamgiaLiguenữhpLiguenữcósựthamgiacủađộibóngđếntừkhắpnơitrênđấtPhápDướiđâylàdanhsáchcácđộithamgiagiảiđấunàyptableborderstylebordercollapsecollapsebordercolorgreytrthSTTththTênđộibóngthtrtrtdtdtdParisSaintGermaintdtrtrtdtdtdLyontdtrtrtdtdtdBordeauxtdtrtrtdtdtdMontpelliertdtrtrtdtdtdNicetdtrtrtdtdtdMarseilletdtrtrtdtdtdBordeauxBtdtrtrtdtdtdMontpellierHSCtdtrtrtdtdtdNiceHSCtdtrtrtdtdtdMarseilleHSCtdtrtrtdtdtdBordeauxHSCtdtrtrtdtdtdMontpellierHSCtdtrtablehLịchthiđấuLiguenữhpLịchthiđấucủaLiguenữthườngđượccôngbốvàođầumùagiảivàđượcchiathànhnhiềuvòngDướiđâylàlịchthiđấucụthểcủamùagiảinàyptableborderstylebordercollapsecollapsebordercolorgreytrthNgàythiđấuththĐộichủnhàththĐộikháchthtrtrtdtdtdParisSaintGermaintdtdLyontdtrtrtdtdtdBordeauxtdtdMontpelliertdtrtrtdtdtdNicetdtdMarseilletdtrtrtdtdtdParisSaintGermaintdtdBordeauxtdtrtrtdtdtdLyontdtdMontpelliertdtrtrtdtdtdNicetdtdMarseilletdtrtrtdtdtdParisSaintGermaintdtdBordeauxtdtrtrtdtdtdLyontdtdMontpelliertdtrtrtdtdtdNicetdtdMarseilletdtrtablehĐiểmsốvà thu hút sự quan tâm của hàng triệu cổ động viên trên toàn thế giới. Dưới đây là một bài viết chi tiết về lịch thi đấu của giải này, bao gồm thông tin về các đội tham gia, lịch thi đấu cụ thể và những thông tin thú vị khác.
Ligue 1 nữ có sự tham gia của 12 đội bóng đến từ khắp nơi trên đất Pháp. Dưới đây là danh sách các đội tham gia giải đấu này:
STT | Tên đội bóng |
---|---|
1 | Paris Saint-Germain |
2 | Lyon |
3 | Bordeaux |
4 | Montpellier |
5 | Nice |
6 | Marseille |
7 | Bordeaux B |
8 | Montpellier HSC |
9 | Nice HSC |
10 | Marseille HSC |
11 | Bordeaux HSC |
12 | Montpellier HSC |
Lịch thi đấu của Ligue 1 nữ thường được công bố vào đầu mùa giải và được chia thành nhiều vòng. Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể của mùa giải này:
Ngày thi đấu | Đội chủ nhà | Đội khách |
---|---|---|
01/10/2023 | Paris Saint-Germain | Lyon |
02/10/2023 | Bordeaux | Montpellier |
03/10/2023 | Nice | Marseille |
04/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
05/10/2023 | Lyon | Montpellier |
06/10/2023 | Nice | Marseille |
07/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
08/10/2023 | Lyon | Montpellier |
09/10/2023 | Nice | Marseille |
Điểm số và BXH của Ligue 1 nữ sẽ được cập nhật sau mỗi vòng thi đấu. Dưới đây là BXH hiện tại của giải
Bài viết liên quan
Trong làng bóng đá Việt Nam, những khoảnh khắc ăn mừng của các cầu thủ luôn mang lại niềm vui và tự hào cho hàng triệu người hâm mộ. Dưới đây là một số những khoảnh khắc đáng nhớ nhất của các cầu thủ Việt Nam.
Chỉ cần nhìn thôi
Ligue 1 nữ là một trong những giải bóng đá nữ hàng đầu tại Pháp, thu hút sự quan tâm của hàng triệu cổ động viên trên toàn thế giới. Dưới đây là một bài viết chi tiết về lịch thi đấu của giải này, bao gồm thông tin về các đội tham gia, lịch thi đấu cụ thể và những thông tin thú vị khác.
Ligue 1 nữ có sự tham gia của 12 đội bóng đến từ khắp nơi trên đất Pháp. Dưới đây là danh sách các đội tham gia giải đấu này:
STT | Tên đội bóng |
---|---|
1 | Paris Saint-Germain |
2 | Lyon |
3 | Bordeaux |
4 | Montpellier |
5 | Nice |
6 | Marseille |
7 | Bordeaux B |
8 | Montpellier HSC |
9 | Nice HSC |
10 | Marseille HSC |
11 | Bordeaux HSC |
12 | Montpellier HSC |
Lịch thi đấu của Ligue 1 nữ thường được công bố vào đầu mùa giải và được chia thành nhiều vòng. Dưới đây là lịch thi đấu cụ thể của mùa giải này:
Ngày thi đấu | Đội chủ nhà | Đội khách |
---|---|---|
01/10/2023 | Paris Saint-Germain | Lyon |
02/10/2023 | Bordeaux | Montpellier |
03/10/2023 | Nice | Marseille |
04/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
05/10/2023 | Lyon | Montpellier |
06/10/2023 | Nice | Marseille |
07/10/2023 | Paris Saint-Germain | Bordeaux |
08/10/2023 | Lyon | Montpellier |
09/10/2023 | Nice | Marseille |